--

chào đón

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chào đón

+  

  • To welcome, to warmly greet
    • chào đón ngày lễ lớn
      to welcome the great festive occasion
    • chào đón những nghị quyết của đại hội
      to warmly greet the resolutions of the plenary conference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chào đón"
Lượt xem: 638